Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
impéritie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bất tài, sự bất lực
    • Impéritie d'un médecin
      sự bất tài của một người thầy thuốc
Related words
Related search result for "impéritie"
Comments and discussion on the word "impéritie"