Characters remaining: 500/500
Translation

impureté

Academic
Friendly

Từ "impureté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự không trong sạch", "sự ô nhiễm" hoặc "chất bẩn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không sạch sẽ, không thuần khiết, hay những tạp chất gây ô nhiễm trong một chất nào đó.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: "Impureté" chỉ trạng thái không trong sạch, có thể áp dụng cho nước, không khí, thực phẩm, hoặc thậm chí cho các khía cạnh tinh thần, đạo đức.
  • Ví dụ sử dụng:
    • L'impureté de l'eau: Tình trạng không trong sạch của nước. (Nước bị ô nhiễm có thể gây hại cho sức khỏe.)
    • Éliminer les impuretés: Loại bỏ chất bẩn. (Trong quá trình sản xuất nước tinh khiết, người ta phải loại bỏ các tạp chất.)
    • Une pièce pleine d'impuretés: Một vở kịch đầy điều ô trọc. (Chỉ một tác phẩm nghệ thuật những khía cạnh không trong sạch về nội dung.)
2. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • Impur (tính từ): Ô nhiễm, không trong sạch.
    • Pur (tính từ): Trong sạch, thuần khiết. (Đối lập với "impur".)
  • Từ gần giống:

    • Contaminé (bị ô nhiễm): Thường chỉ về việc bị tác động xấu bởi chất độc hay vi khuẩn.
    • Sali (bẩn): Chỉ trạng thái bẩn, không sạch sẽ.
3. Từ đồng nghĩa
  • Innocuité: Sự an toàn, không độc hại, thường dùng trong ngữ cảnh thực phẩm hay y tế.
  • Saleté: Bẩn thỉu, dơ bẩn, thường dùng để chỉ tình trạng bề mặt không sạch sẽ.
4. Cụm từ thành ngữ
  • L’impureté de l’âme: Sự ô trọc của tâm hồn. (Thường dùng trong văn học để chỉ những suy nghĩ hoặc hành động xấu.)
  • Faire preuve d'impureté: Thể hiện sự không trong sạch. (Có thể dùng trong ngữ cảnh đạo đức hoặc hành vi.)
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc triết học, "impureté" có thể được dùng để bàn luận về những khía cạnh tối tăm của nhân tính hay sự ô trọc trong các mối quan hệ giữa con người.
  • Exemple: Dans certaines œuvres littéraires, l'impureté des personnages reflète leurs luttes internes et leurs conflits moraux. (Trong một số tác phẩm văn học, sự ô trọc của các nhân vật phản ánh những cuộc đấu tranh nội tâm xung đột đạo đức của họ.)
Kết luận

Từ "impureté" không chỉ đơn thuần chỉ tình trạng ô nhiễm mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự không trong sạch, sự ô nhiễm
    • L'impureté de l'eau
      tình trạng không trong sạch của nước
  2. chất bẩn
    • Eliminer les impuretés
      loại bỏ chất bẩn
  3. sự ô trọc
  4. (từ ; nghĩa ) điều ô trọc
    • Pièce pleine d'impuretés
      vở kịch đầy điều ô trọc

Comments and discussion on the word "impureté"