Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
impeccable
Jump to user comments
tính từ
  • hoàn hảo, không chê vào đâu được
    • Tenue impeccable
      cách ăn mặt không chê vào đâu được
  • (tôn giáo) không thể sai lầm
Related words
Related search result for "impeccable"
Comments and discussion on the word "impeccable"