Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
imperceptible
Jump to user comments
tính từ
  • không thể nhận thấy, khó nhận thấy, không thể cảm thấy
    • Son imperceptible
      tiếng không thể nhận thấy
    • Progrès imperceptible
      tiến bộ khó nhận thấy
Related words
Related search result for "imperceptible"
Comments and discussion on the word "imperceptible"