Từ "impinge" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "đụng chạm" hoặc "va chạm", nhưng nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, như là ảnh hưởng đến ai đó hoặc cái gì đó. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Đụng chạm, va chạm: Khi một vật thể chạm vào một vật thể khác.
Tác động, ảnh hưởng: Khi một hành động hoặc tình huống có ảnh hưởng đến quyền lợi, cảm xúc hoặc tình trạng của ai đó.
Vi phạm: Khi một điều gì đó xâm phạm vào quyền lợi hoặc không gian của ai đó.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Impingement (danh từ): Sự va chạm hoặc ảnh hưởng. Ví dụ: "The impingement of the new law on individual freedoms is a concern for many people." (Sự vi phạm của luật mới đối với quyền tự do cá nhân là mối quan tâm của nhiều người.)
Impinger (danh từ): Có thể chỉ một người hoặc vật gây ra sự va chạm. Tuy nhiên, từ này không phổ biến.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Encroach: Xâm phạm, lấn chiếm.
Infringe: Vi phạm, xâm phạm quyền lợi.
Interfere: Can thiệp, làm rối loạn.
Cụm từ và idioms:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "impinge" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn, như trong các văn bản chính thức hoặc học thuật. Nó có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như pháp lý, môi trường hoặc kinh doanh.