Characters remaining: 500/500
Translation

impinge

/im'pindʤ/
Academic
Friendly

Từ "impinge" một động từ trong tiếng Anh có nghĩa "đụng chạm" hoặc "va chạm", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, như là ảnh hưởng đến ai đó hoặc cái đó. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Đụng chạm, va chạm: Khi một vật thể chạm vào một vật thể khác.
  2. Tác động, ảnh hưởng: Khi một hành động hoặc tình huống ảnh hưởng đến quyền lợi, cảm xúc hoặc tình trạng của ai đó.
  3. Vi phạm: Khi một điều đó xâm phạm vào quyền lợi hoặc không gian của ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Đụng chạm, va chạm:

    • "The branches of the tree impinge on the roof of the house." (Những cành cây va chạm vào mái nhà.)
  2. Tác động, ảnh hưởng:

    • "The new regulations may impinge on the company's ability to operate freely." (Các quy định mới có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động tự do của công ty.)
  3. Vi phạm:

    • "The loud music from the party impinged on our right to enjoy peace and quiet." (Âm nhạc to từ bữa tiệc đã vi phạm quyền của chúng tôi để được yên tĩnh.)
Biến thể của từ:
  • Impingement (danh từ): Sự va chạm hoặc ảnh hưởng. dụ: "The impingement of the new law on individual freedoms is a concern for many people." (Sự vi phạm của luật mới đối với quyền tự do cá nhân mối quan tâm của nhiều người.)
  • Impinger (danh từ): Có thể chỉ một người hoặc vật gây ra sự va chạm. Tuy nhiên, từ này không phổ biến.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Encroach: Xâm phạm, lấn chiếm.
  • Infringe: Vi phạm, xâm phạm quyền lợi.
  • Interfere: Can thiệp, làm rối loạn.
Cụm từ idioms:
  • Impinge on/upon: Thường được sử dụng để chỉ việc ảnh hưởng hoặc vi phạm quyền lợi của ai đó.
    • dụ: "The construction of the new highway will impinge upon the wildlife habitat." (Việc xây dựng xa lộ mới sẽ ảnh hưởng đến môi trường sống của động vật hoang dã.)
Cách sử dụng nâng cao:

Từ "impinge" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn, như trong các văn bản chính thức hoặc học thuật. có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như pháp , môi trường hoặc kinh doanh.

đại từ
  1. đụng chạm, va chạm
    • to impinge on (upon, against) something
      đụng phải vật
  2. tác động, ảnh hưởng
  3. chạm đến, vi phạm
    • to impinge on (upon) somebody's interest
      vi phạm đến quyền lợi của ai

Words Containing "impinge"

Comments and discussion on the word "impinge"