Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trench
/trentʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • (nông nghiệp) rãnh, mương
    • a trench for draining water
      mương tháo nước
  • (quân sự) hào, hầm
    • communication trench
      hào giao thông
ngoại động từ
  • (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương
    • to trench a field for draining
      đào mương ở một đám ruộng để tháo nước
  • cày sâu
    • to trench a piece of ground
      cày sâu một đám đất
  • (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh
    • to trench a board
      bào rãnh một tấm ván
  • (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm)
IDIOMS
  • to trench along
    • (quân sự) tiến lên bằng đường hào
  • to trench upon
    • lấn, xâm lấn
      • to trench upon someone's land
        lấn đất của ai
      • to trench upon someone's time
        lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai
    • gần như là, gần đến, xấp xỉ
      • his answer trenched upon insolence
        câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược
Related words
Related search result for "trench"
Comments and discussion on the word "trench"