Characters remaining: 500/500
Translation

impious

/'impiəs/
Academic
Friendly

Từ "impious" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa không lòng tôn kính đối với những điều thiêng liêng, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo. cũng có thể được hiểu không kính trọng cha mẹ hoặc những người uy quyền.

Định nghĩa giải thích:
  • Impious (tính từ): Không tôn kính, bất kính, không lòng thành kính đối với thần thánh hoặc giáo tôn giáo; có thể chỉ sự thiếu tôn trọng với cha mẹ hoặc người quyền lực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • His impious remarks about the church shocked everyone.
    • (Những lời nhận xét bất kính của anh ấy về nhà thờ đã làm mọi người sốc.)
  2. Câu nâng cao:

    • The author faced criticism for his impious treatment of religious themes in his novels.
    • (Tác giả đã phải đối mặt với sự chỉ trích cách ông ấy đối xử bất kính với các chủ đề tôn giáo trong tiểu thuyết của mình.)
Biến thể của từ:
  • Impiety (danh từ): Sự bất kính, sự không tôn trọng.
    • dụ: His impiety was evident in his refusal to attend religious services.
    • (Sự bất kính của anh ấy thể hiện trong việc từ chối tham dự các buổi lễ tôn giáo.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Irreverent: Cũng chỉ sự thiếu tôn trọng, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không tôn trọng nghiêm túc, đôi khi mang sắc thái hài hước.

    • dụ: The comedian’s irreverent jokes about politics made some people uncomfortable.
    • (Những câu đùa bất kính của nghệ sĩ hài về chính trị khiến một số người cảm thấy không thoải mái.)
  • Sacrilegious: Làm điều đó xúc phạm đến những điều thiêng liêng.

    • dụ: The act of vandalizing the temple was considered sacrilegious.
    • (Hành động phá hoại ngôi đền được coi một sự xúc phạm đến điều thiêng liêng.)
Cách sử dụng ngữ cảnh:
  • "Impious" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo, triết học hoặc văn học, nơi sự tôn kính điều quan trọng đáng chú ý.
  • Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể thấy trong các tác phẩm văn học hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức tôn giáo.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "impious", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ diễn đạt sự thiếu tôn trọng như: - Show disrespect: Thể hiện sự thiếu tôn trọng. - Cross the line: Vượt qua giới hạn, thường ám chỉ hành vi không phù hợp hoặc bất kính.

Tổng kết:

Từ "impious" mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự thiếu tôn trọng đối với những giá trị tôn giáo hoặc gia đình.

tính từ
  1. không tín ngưỡng, không kính Chúa, nghịch đạo
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) bất kính, bất hiếu

Comments and discussion on the word "impious"