Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
in-and-outer
/'inənd'autə/
Jump to user comments
danh từ
  • (chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia hết chính phủ này đến chính phủ khác...)
Related search result for "in-and-outer"
Comments and discussion on the word "in-and-outer"