Characters remaining: 500/500
Translation

incommensurable

/,inkə'menʃərəbl/
Academic
Friendly

Từ "incommensurable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không thể đo được với nhau" hoặc "không thể so sánh với nhau". Từ này thường được sử dụng để diễn tả những thứ không thể đo lường hay so sánh trực tiếp về mặt giá trị, kích thước hoặc đặc tính.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Không thể đo lường hoặc so sánh: Khi nói rằng hai thứ incommensurable, có nghĩa chúng hoàn toàn khác biệt không thể so sánh một cách hợp . dụ, tiền bạc cây cối hai thứ rất khác nhau, nên không thể so sánh giá trị của chúng một cách trực tiếp.

    • dụ: "Coins and trees are incommensurable." (Đồng tiền cây thì không thể so sánh với nhau được.)
  2. Không tương xứng: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ ra rằng một thứ không tương xứng hoặc không phù hợp với một thứ khác.

    • dụ: "His belief is incommensurable with truth." (Niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý.)
  3. Trong toán học: "Incommensurable" cũng có thể được sử dụng để chỉ những số vô tỉ, tức là những số không thể đo được bằng một tỷ lệ của hai số nguyên.

Biến thể cách sử dụng:
  • Incommensurability (danh từ): Tình trạng không thể so sánh hoặc đo lường.
    • dụ: "The incommensurability of their values made it difficult to reach an agreement." (Tình trạng không thể so sánh giá trị của họ đã làm cho việc đạt được thỏa thuận trở nên khó khăn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Incommensurate: Có nghĩa tương tự như "incommensurable", thường được sử dụng để chỉ sự không đủ tương xứng trong so sánh.
  • Disparate: Khác biệt hoàn toàn, không thể so sánh.
  • Incommensurable quantities: Các đại lượng không thể so sánh được, thường dùng trong toán học.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "On a different level": Nói về việc hai thứ không thể so sánh chúng thuộc về hai lĩnh vực khác nhau.
    • dụ: "Their experiences were on a different level; they just couldn't relate." (Kinh nghiệm của họhai cấp độ khác nhau; họ không thể liên hệ với nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết học thuật, bạn có thể thấy từ "incommensurable" được dùng để thảo luận về các khái niệm triết học, giá trị văn hóa hoặc trong các cuộc tranh luận về tính khách quan chủ quan.
tính từ ((cũng) incommensurate)
  1. không thể đo được với nhau, không thể so với nhau
    • coins and trees are incommensurable
      đồng tiền cây thì không thể so với nhau được
  2. (+ with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng
    • his belief is incommensurable with truth
      niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý
  3. (toán học) vô ước

Words Containing "incommensurable"

Comments and discussion on the word "incommensurable"