Characters remaining: 500/500
Translation

incus

/'iɳkəs/
Academic
Friendly

Từ "incus" trong tiếng Anh một danh từ trong lĩnh vực giải phẫu, có nghĩa "xương đe". Đây một trong ba xương nhỏ trong tai giữa của con người, cùng với xương búa (malleus) xương bàn đạp (stapes). Xương đe hình dạng giống như một cái đe, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền âm thanh từ tai ngoài đến tai trong.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Incus" xương thứ hai trong chuỗi xương tai, nằm giữa xương búa xương bàn đạp. giúp truyền âm thanh bằng cách truyền động từ xương búa đến xương bàn đạp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The incus is located in the middle ear."
    • (Xương đe nằm ở tai giữa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Damage to the incus can result in hearing loss."
    • (Thiệt hại đối với xương đe có thể dẫn đến mất thính lực.)
Các từ gần giống:
  • Malleus: Xương búa, xương đầu tiên trong chuỗi xương tai.
  • Stapes: Xương bàn đạp, xương thứ ba trong chuỗi xương tai.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh y học, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "incus", nhưng bạn có thể tìm thấy những thuật ngữ liên quan đến các xương trong tai.
Cách sử dụng khác chú ý:
  • "Incus" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, giải phẫu hoặc sinh lý học. Bạn sẽ không thấy từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường hàng ngày.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "incus" không idioms hay phrasal verbs liên quan, một thuật ngữ chuyên môn.

Tóm tắt:
  • "Incus" xương đe trong tai giữa, quan trọng cho việc truyền âm thanh.
  • Thường sử dụng trong ngữ cảnh y học không nhiều biến thể hay cách sử dụng khác ngoài lĩnh vực này.
danh từ
  1. (giải phẫu) xương đe (trong tai)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "incus"

Comments and discussion on the word "incus"