Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inductee
/,indʌk'ti:/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được tuyển vào quân đội
Related words
Related search result for "inductee"
Comments and discussion on the word "inductee"