Characters remaining: 500/500
Translation

inelastic

/,ini'læstik/
Academic
Friendly

Từ "inelastic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không co dãn", "không đàn hồi", "không mềm dẻo". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ những hàng hóa hoặc dịch vụ phản ứng chậm hoặc không thay đổi nhiều khi sự thay đổi về giá cả hoặc điều kiện thị trường.

Định nghĩa chi tiết:
  • Inelastic: Không nhạy cảm với sự thay đổi. Trong kinh tế, một sản phẩm được coi inelastic nếu nhu cầu của không thay đổi nhiều khi giá cả thay đổi. dụ, thuốc men thực phẩm thiết yếu thường tính inelastic người tiêu dùng vẫn cần mua chúng ngay cả khi giá tăng.
dụ sử dụng:
  1. Kinh tế:

    • "The demand for gasoline is often considered inelastic because people need it for their cars."
    • (Nhu cầu về xăng thường được coi không co dãn mọi người cần cho xe hơi của mình.)
  2. Ngữ cảnh khác:

    • "The inelastic nature of the market made it difficult for new competitors to enter."
    • (Tính chất không co dãn của thị trường đã khiến việc các đối thủ mới gia nhập trở nên khó khăn.)
Biến thể của từ:
  • Inelasticity (danh từ): Tính không co dãn, độ không đàn hồi.
    • dụ: "The inelasticity of demand for basic goods means that consumers will still buy them even at higher prices."
    • (Tính không đàn hồi của nhu cầu đối với hàng hóa cơ bản có nghĩa người tiêu dùng vẫn sẽ mua chúng ngay cả khi giá cao hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Elastic: Đối lập với inelastic. Nghĩa " khả năng co dãn" hoặc "nhạy cảm với sự thay đổi."
  • Rigid: Cứng nhắc, không linh hoạt; có thể dùng trong ngữ cảnh không liên quan đến kinh tế.
  • Fixed: Cố định, không thay đổi; có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh tế học vi , bạn có thể nói về "price elasticity of demand" (độ co dãn của nhu cầu theo giá), trong đó inelastic demand một phần quan trọng để hiểu cách thị trường hoạt động.
  • Khi phân tích chính sách giá cả, bạn có thể sử dụng inelastic để mô tả phản ứng của người tiêu dùng đối với các mức giá khác nhau.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "inelastic", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "inelastic supply" (cung không co dãn) trong các bài viết về kinh tế.

Tóm lại:

Từ "inelastic" một thuật ngữ quan trọng trong kinh tế, giúp mô tả cách nhu cầu hoặc cung ứng phản ứng với sự thay đổi về giá cả.

tính từ
  1. không co dân, không đàn hồi
  2. không mềm dẻo, khó thích nghi
  3. (kinh tế) phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)

Antonyms

Similar Words

Words Containing "inelastic"

Comments and discussion on the word "inelastic"