Characters remaining: 500/500
Translation

inodore

Academic
Friendly

Từ "inodore" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không có mùi" hay "không hương vị". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "in-" (có nghĩa là "không") "odore" (có nghĩa là "mùi" hoặc "hương"). Do đó, "inodore" được sử dụng để miêu tả các vật thể hoặc chất liệu không phát ra mùi hương nào.

Ví dụ sử dụng:
  1. Fleur inodore: Hoa không mùi.

    • Câu ví dụ: "Cette fleur est inodore, mais elle est très belle." (Hoa này không có mùi, nhưng rất đẹp.)
  2. Un gaz inodore: Một loại khí không mùi.

    • Câu ví dụ: "Le gaz naturel est souvent inodore." (Khí tự nhiên thường không có mùi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như hóa học hay thực phẩm, từ "inodore" có thể được dùng để mô tả các chất không có mùi để phân biệt với các chất có mùi mạnh hoặc gây khó chịu.

  • Ví dụ: "Certains additifs alimentaires sont inodores." (Một số phụ gia thực phẩm không có mùi.)

Từ gần giống:
  • Odorant: Có mùi.

    • Ví dụ: "Cette fleur est odorante." (Hoa nàymùi thơm.)
  • Aromatique: Thơm, hương vị.

    • Ví dụ: "Ce plat est aromatique grâce aux épices." (Món ăn này hương vị thơm nhờ vào các loại gia vị.)
Từ đồng nghĩa:
  • Sans odeur: Không có mùi.
    • Ví dụ: "L'eau distillée est sans odeur." (Nước cất không có mùi.)
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, không idioms hay cụm từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "inodore", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các từ khác để tạo ra những cụm từ mô tả riêng.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "inodore", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang mô tả đúng tính chất của đối tượng. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc trong các cuộc thảo luận về thực phẩm, hóa chất.

tính từ
  1. không mùi
    • Fleur inodore
      hoa không mùi

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inodore"