Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insensitivity
/in'sensitivnis/ Cách viết khác : (insensitivity) /in,sensi'tiviti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm
Related words
Comments and discussion on the word "insensitivity"