Characters remaining: 500/500
Translation

insentient

/in'senʃənt/
Academic
Friendly

Từ "insentient" trong tiếng Anh có nghĩa "vô tri vô giác", tức là không khả năng cảm nhận, không cảm xúc hay sự nhận thức. Từ này thường được dùng để chỉ những vật thể hoặc sinh vật không sự sống, không khả năng cảm nhận hay phản ứng với môi trường xung quanh.

Định nghĩa:
  • Insentient (tính từ): Không cảm giác, không ý thức, không khả năng cảm nhận hoặc phản ứng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The rock is insentient." (Viên đá thì vô tri vô giác.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite being insentient, the statue seemed to evoke strong emotions in the observers." (Mặc dù vô tri vô giác, bức tượng dường như gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong những người quan sát.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "insentient" thường được dùng để miêu tả những vật thể hoặc khía cạnh của tự nhiên con người không thể kiểm soát hoặc không thể cảm nhận được. dụ:
    • "The insentient forces of nature can be both beautiful and terrifying." (Những lực lượng vô tri vô giác của tự nhiên có thể vừa đẹp đẽ vừa đáng sợ.)
Biến thể của từ:
  • Insentience (danh từ): Tình trạng vô tri vô giác.
    • dụ: "The insentience of the machine made it efficient but lacking in creativity." (Tình trạng vô tri vô giác của máy móc khiến hiệu quả nhưng thiếu sáng tạo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inanimate: Vô tri, không sống (không sự sống).
    • dụ: "An inanimate object cannot think or feel." (Một vật thể vô tri không thể suy nghĩ hay cảm nhận.)
  • Unconscious: Vô thức, không ý thức (có thể dùng cho con người, chỉ trạng thái không nhận thức).
    • dụ: "He was unconscious after the accident." (Anh ấy đã bất tỉnh sau vụ tai nạn.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Inanimate object: Vật thể vô tri.
  • Cold as stone: Lạnh lùng, không cảm xúc.
    • dụ: "Her response was cold as stone, showing no signs of sympathy." (Phản ứng của ấy lạnh lùng như đá, không dấu hiệu nào của sự đồng cảm.)
Phrasal verbs:
  • Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "insentient", nhưng có thể sử dụng các cụm từ mô tả trạng thái vô tri, như "to turn a blind eye" (làm ngơ) hoặc "to be in a daze" (ở trong trạng thái mơ màng).
tính từ
  1. vô tri vô giác

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "insentient"