Characters remaining: 500/500
Translation

sentient

/'senʃənt/
Academic
Friendly

Từ "sentient" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " cảm giác" hoặc " tri giác". được dùng để chỉ những sinh vật khả năng cảm nhận, nhận thức trải nghiệm cảm xúc.

Giải thích dễ hiểu:
  • Sentient ( cảm giác) nghĩa khả năng nhận biết cảm nhận thế giới xung quanh. Những sinh vật sentient có thể cảm thấy đau đớn, hạnh phúc, cảm xúc, như con người nhiều loài động vật khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Dogs are sentient beings." (Chó những sinh vật cảm giác.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The debate about whether certain animals are sentient has gained much attention in recent years." (Cuộc tranh luận về việc liệu một số loài động vật phải sinh vật cảm giác hay không đã thu hút nhiều sự chú ý trong những năm gần đây.)
Biến thể của từ:
  • Sentience (danh từ): Khả năng cảm nhận, tri giác hoặc cảm xúc.
    • dụ: "The sentience of animals is often overlooked." (Khả năng cảm nhận của động vật thường bị bỏ qua.)
Các từ gần giống:
  • Conscious: Nhận thức, ý thức.

    • dụ: "Humans are conscious beings." (Con người những sinh vật ý thức.)
  • Aware: Nhận biết, ý thức về điều đó.

    • dụ: "She is aware of her surroundings." ( ấy nhận thức được môi trường xung quanh mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Perceptive: khả năng cảm nhận hoặc hiểu biết tốt.
  • Cognizant: kiến thức, nhận thức về một điều đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học, từ "sentient" thường được bàn luận trong ngữ cảnh đạo đức quyền lợi của động vật, nhấn mạnh rằng những sinh vật cảm giác cũng quyền được đối xử công bằng nhân đạo.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, từ "sentient" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ như "sentient life" (cuộc sống cảm giác) hay "sentient species" (loài sinh vật cảm giác) được dùng trong các cuộc thảo luận về sinh thái học quyền động vật.

tính từ
  1. cảm giác, tri giác

Comments and discussion on the word "sentient"