Characters remaining: 500/500
Translation

insolate

/'insouleit/
Academic
Friendly

Từ "insolate" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa phơi nắng hoặc chữa bệnh bằng ánh sáng mặt trời. Đây một thuật ngữ ít gặp trong giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế hoặc khoa học.

Giải thích chi tiết:
  • Hình thức: "insolate" một ngoại động từ (transitive verb), nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành nghĩa của câu.
  • Ngữ nghĩa: Từ này chỉ hành động phơi một vật đó (thường con người hoặc động vật) ra ánh sáng mặt trời với mục đích chữa bệnh, hoặc đơn giản chỉ để nhận được ánh sáng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The doctor advised the patient to insolate for a few minutes every day to improve their mood.
    • (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên phơi nắng vài phút mỗi ngày để cải thiện tâm trạng.)
  2. Câu nâng cao:

    • In some forms of therapy, patients are asked to insolate to help treat their skin conditions.
    • (Trong một số hình thức trị liệu, bệnh nhân được yêu cầu phơi nắng để giúp điều trị các vấn đề về da của họ.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Insolation: Đây danh từ chỉ lượng ánh sáng mặt trời nhận được một khu vực trong một khoảng thời gian nhất định.
    • dụ: The insolation in tropical regions is much higher than in polar areas.
    • (Lượng ánh sáng mặt trờicác vùng nhiệt đới cao hơn nhiều so với các khu vựccực Bắc cực Nam.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Photosynthesis: Quá trình cây xanh sử dụng ánh sáng mặt trời để sản xuất năng lượng.
  • Sunbathe: Từ này có nghĩa tắm nắng, thường dùng để chỉ hành động nằm phơi nắng để làn da rám nắng.
    • dụ: She loves to sunbathe on the beach during summer.
    • ( ấy thích tắm nắng trên bãi biển vào mùa .)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Catch some rays": Câu này có nghĩa đi ra ngoài để tắm nắng.
    • dụ: Let’s go to the park and catch some rays!
    • (Hãy đi đến công viên tắm nắng nào!)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "insolate," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này không phổ biến thường chỉ được dùng trong các tài liệu chuyên môn hoặc trong các cuộc thảo luận về y học.
ngoại động từ
  1. phơi nắng
  2. chữa (bệnh) bằng ánh sáng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "insolate"