Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insulate
/'insjuleit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cô lập, cách ly
  • biến (đất liền) thành một hòn đảo
Related search result for "insulate"
Comments and discussion on the word "insulate"