Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
solarize
/'souləraiz/ Cách viết khác : (solarise) /'souləraiz/
Jump to user comments
danh từ
  • (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá
nội động từ
  • hỏng vì phơi quá
Related words
Related search result for "solarize"
Comments and discussion on the word "solarize"