Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
insolence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính hỗn láo, tính xấc láo lời hỗn láo, lời xấc láo
    • Insolence d'un fils à l'égard de ses parents
      sự hỗn láo của đứa con đối với bố mẹ
    • Dire des insolences
      nói những lời hỗn láo
  • sự ngạo mạn
    • L'insolence des riches
      sự ngạo mạn của bọn nhà giàu
Comments and discussion on the word "insolence"