Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính hỗn láo, tính xấc láo lời hỗn láo, lời xấc láo
- Insolence d'un fils à l'égard de ses parents
sự hỗn láo của đứa con đối với bố mẹ
- Dire des insolences
nói những lời hỗn láo
- sự ngạo mạn
- L'insolence des riches
sự ngạo mạn của bọn nhà giàu