Characters remaining: 500/500
Translation

inspirit

/in'spirit/
Academic
Friendly
Giải thích từ "inspirit"

"Inspirit" một động từ tiếng Anh có nghĩa truyền sức sống, khuyến khích, cổ hoặc làm hăng hái cho ai đó. Khi bạn inspirit ai đó, bạn đang giúp họ cảm thấy động lực, tràn đầy năng lượng quyết tâm hơn trong cuộc sống hoặc công việc của họ.

Các nghĩa khác nhau
  1. Truyền cảm hứng: Giúp ai đó cảm thấy động lực khát khao thực hiện điều đó.
  2. Khuyến khích: Tạo ra niềm tin sự tự tin trong người khác.
  3. Cổ : Gây dựng tinh thần sự lạc quan cho người khác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The teacher inspired her students to pursue their dreams.
    • (Giáo viên đã truyền cảm hứng cho học sinh theo đuổi ước mơ của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • During the motivational seminar, the speaker aimed to inspirit the audience to take action towards their goals.
    • (Trong buổi hội thảo động lực, diễn giả đã nhằm truyền cảm hứng cho khán giả để hành động hướng tới các mục tiêu của họ.)
Biến thể của từ
  • Inspiration (danh từ): Cảm hứng, sự truyền cảm hứng.

    • Example: Her story was a great inspiration to many.
  • Inspirational (tính từ): Mang tính truyền cảm hứng.

    • Example: The movie has an inspirational message.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Encourage: Khuyến khích
  • Motivate: Khích lệ
  • Energize: Tiếp thêm năng lượng
  • Uplift: Nâng cao tinh thần
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Lift someone's spirits: Làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hơn.

    • Example: A kind word can lift someone's spirits.
  • Get someone fired up: Khích lệ ai đó trở nên hăng hái hơn.

    • Example: The coach really knows how to get the team fired up before the game.
Kết luận

"Inspirit" một từ rất mạnh mẽ trong tiếng Anh, thể hiện khả năng của một người trong việc khuyến khích truyền cảm hứng cho người khác. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục đến thể thao hay trong cuộc sống hàng ngày, giúp mọi người cảm thấy tích cực hơn hăng hái hơn.

ngoại động từ
  1. truyền sức sống cho
  2. khuyến khích, cổ , làm hăng hái

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "inspirit"

Comments and discussion on the word "inspirit"