Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intermural
/,intə'mjuərəl/
Jump to user comments
tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • giữa những bức tường (của một ngôi nhà...)
  • giữa hai tổ chức; giữa hai thành phố
    • an intermural match
      cuộc đấu giữa hai hội thể thao
Related search result for "intermural"
Comments and discussion on the word "intermural"