Characters remaining: 500/500
Translation

inédit

Academic
Friendly

Từ "inédit" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chưa từng xuất bản" hoặc "mới lạ". Đâymột tính từ thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc sự kiện chưa được công bố hoặc trình diễn trước đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tính từ: "inédit" dùng để mô tả một tác phẩm, một sự kiện hoặc một ý tưởng chưa từng được công bố hoặc thực hiện.

    • Ví dụ:
  2. Danh từ giống đực: "inédit" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, chỉ những tác phẩm chưa từng xuất bản.

    • Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Faire de l'inédit: có nghĩa là "làm cái mới lạ", chỉ hành động tạo ra những điều chưa từng hoặc chưa từng thấy.
    • Câu ví dụ: L'artiste aime faire de l'inédit dans ses créations. (Nghệ sĩ thích tạo ra những điều mới lạ trong các tác phẩm của mình.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Original: có nghĩa là "độc đáo", "gốc", thường chỉ một cái gì đó không bị sao chép.
  • Novateur: có nghĩa là "đổi mới", thường dùng để chỉ những ý tưởng, phương pháp hoặc sản phẩm mang tính cách mạng.
Từ đồng nghĩa:
  • Nouvel: mới.
  • Original: độc đáo, mới lạ.
  • Inexploré: chưa được khám phá.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir un inédit: có một cái gì đó chưa được công bố.
  • Être à l'avant-garde: ở vị trí tiên phong, có nghĩadẫn đầu trong việc tạo ra cái mới.
Tổng kết:

Từ "inédit" rất hữu ích trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học, bất kỳ lĩnh vực nào sự sáng tạo đổi mới được chú trọng.

tính từ
  1. chưa từng xuất bản
    • Oeuvre inédite
      tác phẩm chưa từng xuất bản
  2. mới lạ
    • Spectacle inédit
      cảnh tượng mới lạ
danh từ giống đực
  1. tác phẩm chưa từng xuất bản
  2. cái mới lạ
    • Faire de l'inédit
      làm cái mới lạ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inédit"