Characters remaining: 500/500
Translation

inégalé

Academic
Friendly

Từ "inégalé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không sánh kịp" hoặc "vô địch". Từ này thường được dùng để chỉ một điều đó chất lượng, khả năng hoặc đặc điểm vượt trội không ai có thể so sánh được.

Cách sử dụng từ "inégalé":
  1. Diễn tả tài năng hoặc khả năng:

    • Ví dụ: "Son talent est inégalé." (Tài năng của anh ấyvô địch.)
    • Trong câu này, "inégalé" được dùng để nhấn mạnh rằng tài năng của người này không ai sánh kịp.
  2. Diễn tả sự xuất sắc trong sản phẩm hoặc dịch vụ:

    • Ví dụ: "Ce restaurant offre une cuisine inégalée." (Nhà hàng này cung cấp ẩm thực không sánh kịp.)
    • đây, từ "inégalé" cho thấy rằng chất lượng ẩm thực tại nhà hàng này rất cao không thể tìm thấynơi khác.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh so sánh:

    • Ví dụ: "Il a une capacité d'analyse inégalée." (Anh ấy khả năng phân tích không ai sánh kịp.)
    • Trong trường hợp này, từ "inégalé" nhấn mạnh rằng khả năng phân tích của người này vượt trội so với những người khác.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sánh kịp: "incomparable" (không thể so sánh), "sans égal" (không đối thủ).
  • Từ đồng nghĩa: "unique" (độc nhất), "exceptionnel" (phi thường).
Một số cách diễn đạt idioms liên quan:
  • "Aucun autre": Không ai khác. Ví dụ: "Aucun autre artiste n'a un talent inégalé." (Không nghệ sĩ nào kháctài năng vô địch.)
  • "Être au sommet": Ở đỉnh cao. Ví dụ: "Cette équipe est au sommet de son sport avec un talent inégalé." (Đội này đangđỉnh cao của môn thể thao với tài năng vô địch.)
Chú ý:
  • Từ "inégalé" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật, thể thao đến các lĩnh vực chuyên môn khác.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền tải ý nghĩa chính xác tránh nhầm lẫn.
tính từ
  1. không sánh kịp, vô địch
    • Talent inégalé
      tài năng vô địch

Words Containing "inégalé"

Comments and discussion on the word "inégalé"