Characters remaining: 500/500
Translation

ixc

Academic
Friendly

Từ "ixc" không phải một từ tiếng Anh chính thống không ý nghĩa rõ ràng trong từ điển tiếng Anh. Do đó, tôi không thể cung cấp một giải thích cụ thể cho từ này. Có thể bạn đã nhầm hoặc nhầm lẫn với một từ khác.

Adjective
  1. nhiều hơn 80 chín đơn vị; 89

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ixc"