Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jésuite
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thầy tu dòng Tên
  • (nghĩa xấu) người giả dối xảo trá
tính từ
  • (Style jésuite) lối kiến trúc dòng Tên
Related search result for "jésuite"
Comments and discussion on the word "jésuite"