Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
geste
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cử chỉ, điệu bộ, cử động tay chân
    • L'expression par le geste
      sự biểu hiện bằng điệu bộ
    • Gestes vifs
      cử chỉ hoạt bát
    • Un geste de générosité
      một cử chỉ độ lượng
danh từ giống cái
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự nghiệp anh hùng, kỳ tích
  • (sử học) sử thi, anh hùng ca (thời Trung đại)
    • faits et gestes de quelqu'un
      hành động, hành vi mọi mặt của ai
    • La police interrogea le prévenu sur ses faits et gestes
      công an hỏi về hành vi mọi mặt của bị can
Related search result for "geste"
Comments and discussion on the word "geste"