Characters remaining: 500/500
Translation

jalonner

Academic
Friendly

Từ "jalonner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đặt sào ngắm" hoặc "đánh dấu". Từ này có thể được sử dụng như một nội động từ (không cần bổ ngữ) ngoại động từ (cần bổ ngữ).

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nội động từ: "jalonner" có thể được hiểuviệc đặt mốc hoặc sào ngắm để xác định một lộ trình hoặc một khu vực nào đó.

    • Ví dụ: "Les phares jalonnent la côte." (Những ngọn hải đăng đánh dấu bờ biển.)
  2. Ngoại động từ: Khi sử dụng như một ngoại động từ, "jalonner" thường đi kèm với một bổ ngữ để chỉ vị trí hoặc khu vực được đánh dấu.

    • Ví dụ: "Il a jalonné le chemin avec des pierres." (Anh ấy đã đánh dấu con đường bằng những viên đá.)
Các nghĩa khác nhau:
  • Đánh dấu: "jalonner" cũng có thể được dùng để chỉ việc đánh dấu những kỷ niệm hoặc sự kiện quan trọng trong quá khứ.

    • Ví dụ: "Un passé jalonné de souvenirs." (Một quá khứ được những kỷ niệm đánh dấu từng quãng.)
  • Cắm mốc: Trong lĩnh vực xây dựng hoặc địa lý, "jalonner" có thể chỉ việc cắm mốc để xác định ranh giới hoặc khu vực thi công.

    • Ví dụ: "Les ouvriers jalonnent le terrain avant de commencer les travaux." (Các công nhân cắm mốc khu đất trước khi bắt đầu công việc.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Marquer: Có nghĩa là "đánh dấu". Đây cũngmột từ rất phổ biến có thể thay thế cho "jalonner" trong nhiều trường hợp.

    • Ví dụ: "Il a marqué le début du projet." (Anh ấy đã đánh dấu sự khởi đầu của dự án.)
  • Tracer: Nghĩa là "vẽ" hoặc "kẻ". Từ này có thể sử dụng trong ngữ cảnh vẽ một con đường hoặc lộ trình.

    • Ví dụ: "Elle a tracé un chemin dans le jardin." ( ấy đã kẻ một lối đi trong vườn.)
Các cụm từ thành ngữ:

Hiện tại không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "jalonner", nhưng bạn có thể gặp cụm "jalonner le chemin" (đánh dấu con đường) trong một số ngữ cảnh.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc văn học, "jalonner" có thể được sử dụng để thể hiện sự tiến triển của một câu chuyện hoặc một quá trình: - Ví dụ: "Le roman est jalonné de rebondissements." (Cuốn tiểu thuyết được đánh dấu bởi những tình tiết bất ngờ.)

Tóm tắt:

Từ "jalonner" rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn đạt việc đánh dấu một lộ trình, khu vực hay những kỷ niệm. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ địađến văn học.

nội động từ
  1. đặt sào ngắm, cắm sào ngắm
ngoại động từ
  1. đặt sào ngắm trên, cắm sào ngắm trên một miếng đất
  2. đặt mốc cho, đánh dấu cho
    • Bouées qui jalonnent un chenal
      phao tiêu đánh dấu cho một con lạch
  3. đánh dấu từng quãng
    • Un passé jalonné de souvenirs
      một quá khứ được những kỷ niệm đánh dấu từng quãng

Comments and discussion on the word "jalonner"