Characters remaining: 500/500
Translation

jongleur

/ʤɔ:ɳ'glə:/
Academic
Friendly

Từ "jongleur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người làm trò tung hứng" hoặc "nghệ sĩ ca múa" trong thời trung đại. Đâymột danh từ, thường chỉ những nghệ sĩ biểu diễn, đặc biệtnhững người biểu diễn trong các buổi lễ, hội chợ hoặc tại các lâu đài, nơi họ thường thể hiện tài năng qua các trò biểu diễn, như tung hứng, nhảy múa, hát hoặc kể chuyện.

Cách sử dụng từ "jongleur":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Le jongleur a captivé le public avec ses tours de magie." (Người làm trò tung hứng đã thu hút khán giả bằng những trò ảo thuật của mình.)
  2. Nghĩa mở rộng:

    • Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "jongleur" cũng có thể được sử dụng để chỉ những người khéo léo trong việc làm nhiều việc khác nhau cùng một lúc, như "Il est un jongleur de projets." (Anh ấymột người khéo léo trong việc quảnnhiều dự án.)
Biến thể từ gần giống:
  • Jongler (động từ): Có nghĩa là "tung hứng" hoặc "quảnnhiều việc cùng một lúc". Ví dụ: "Elle jongle entre son travail et ses études." ( ấy vừa quảncông việc vừa học tập.)
  • Jonglerie (danh từ): Cái nghề làm trò tung hứng. Ví dụ: "La jonglerie est un art qui demande beaucoup de pratique." (Tung hứngmột nghệ thuật đòi hỏi nhiều sự luyện tập.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Artiste" (nghệ sĩ): Chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật, không nhất thiết chỉngười làm trò tung hứng.
  • "Acrobate" (người diễn xiếc): Một từ chỉ những người biểu diễn các trò mạo hiểm, nhưng không chỉ hạn chếtung hứng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "jongleur" có thể chỉ những nhân vật khả năng kể chuyện hoặc tạo ra sự giải trí từ những điều bình thường. Ví dụ: "Dans son dernier roman, l'auteur utilise le personnage du jongleur pour illustrer la complexité des relations humaines." (Trong tiểu thuyết mới nhất của mình, tác giả đã sử dụng nhân vật người làm trò tung hứng để minh họa cho sự phức tạp của các mối quan hệ con người.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Jongler avec les mots" (tung hứng với từ ngữ): Có nghĩasử dụng từ ngữ một cách khéo léo sáng tạo.
  • "Être un jongleur de la vie" (là một người làm trò tung hứng của cuộc sống): Chỉ những người khả năng quảncuộc sống công việc một cách linh hoạt.
danh từ
  1. người làm trò tung hứng
  2. (sử học) nghệ sĩ ca múa (thời Trung đại)

Words Mentioning "jongleur"

Comments and discussion on the word "jongleur"