Từ "jongleur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người làm trò tung hứng" hoặc "nghệ sĩ ca múa" trong thời trung đại. Đây là một danh từ, thường chỉ những nghệ sĩ biểu diễn, đặc biệt là những người biểu diễn trong các buổi lễ, hội chợ hoặc tại các lâu đài, nơi họ thường thể hiện tài năng qua các trò biểu diễn, như tung hứng, nhảy múa, hát hoặc kể chuyện.
Cách sử dụng từ "jongleur":
Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "jongleur" cũng có thể được sử dụng để chỉ những người khéo léo trong việc làm nhiều việc khác nhau cùng một lúc, như "Il est un jongleur de projets." (Anh ấy là một người khéo léo trong việc quản lý nhiều dự án.)
Biến thể và từ gần giống:
Jongler (động từ): Có nghĩa là "tung hứng" hoặc "quản lý nhiều việc cùng một lúc". Ví dụ: "Elle jongle entre son travail et ses études." (Cô ấy vừa quản lý công việc vừa học tập.)
Jonglerie (danh từ): Cái nghề làm trò tung hứng. Ví dụ: "La jonglerie est un art qui demande beaucoup de pratique." (Tung hứng là một nghệ thuật đòi hỏi nhiều sự luyện tập.)
Từ đồng nghĩa:
"Artiste" (nghệ sĩ): Chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật, không nhất thiết chỉ là người làm trò tung hứng.
"Acrobate" (người diễn xiếc): Một từ chỉ những người biểu diễn các trò mạo hiểm, nhưng không chỉ hạn chế ở tung hứng.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc nghệ thuật, "jongleur" có thể chỉ những nhân vật có khả năng kể chuyện hoặc tạo ra sự giải trí từ những điều bình thường. Ví dụ: "Dans son dernier roman, l'auteur utilise le personnage du jongleur pour illustrer la complexité des relations humaines." (Trong tiểu thuyết mới nhất của mình, tác giả đã sử dụng nhân vật người làm trò tung hứng để minh họa cho sự phức tạp của các mối quan hệ con người.)
Idioms và cụm từ liên quan:
"Jongler avec les mots" (tung hứng với từ ngữ): Có nghĩa là sử dụng từ ngữ một cách khéo léo và sáng tạo.
"Être un jongleur de la vie" (là một người làm trò tung hứng của cuộc sống): Chỉ những người có khả năng quản lý cuộc sống và công việc một cách linh hoạt.