Từ "jugate" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "jugatus", có nghĩa là "được nối lại" hoặc "có cặp". Trong ngữ cảnh thực vật học, "jugate" được dùng để mô tả các lá chét (leaflets) của một loại cây có hình dạng cặp đôi, tức là lá chét mọc thành đôi.
Câu đơn giản: The leaves of the plant are jugate, meaning they grow in pairs.
Câu nâng cao: In botany, the term "jugate" refers to a specific leaf arrangement where leaflets are paired along a common axis, as seen in the species of the legume family.