Characters remaining: 500/500
Translation

jugate

/'dʤu:git/
Academic
Friendly

Từ "jugate" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latin "jugatus", có nghĩa "được nối lại" hoặc " cặp". Trong ngữ cảnh thực vật học, "jugate" được dùng để mô tả các lá chét (leaflets) của một loại cây hình dạng cặp đôi, tức là lá chét mọc thành đôi.

Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): Trong thực vật học, "jugate" dùng để mô tả các loại cây lá chét mọc thành cặp, dụ như cây đậu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The leaves of the plant are jugate, meaning they grow in pairs.

    • (Những chiếc của cây này lá chét thành cặp, có nghĩa chúng mọc thành đôi.)
  2. Câu nâng cao: In botany, the term "jugate" refers to a specific leaf arrangement where leaflets are paired along a common axis, as seen in the species of the legume family.

    • (Trong thực vật học, thuật ngữ "jugate" đề cập đến một cách sắp xếp cụ thể, nơi các lá chét được sắp thành đôi dọc theo một trục chung, như thấycác loài thuộc họ đậu.)
Các biến thể của từ:
  • Jugation (danh từ): Sự sắp xếp lá chét thành cặp.
  • Jugate leaf (thuật ngữ): Lá chét mọc thành cặp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Paired: Cũng có nghĩa "được sắp thành cặp".
  • Bifoliate: Một thuật ngữ thực vật học khác có nghĩa hai lá chét.
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "jugate", nhưng bạn có thể tìm thấy một số thuật ngữ trong ngữ cảnh thực vật học.
Lưu ý:
  • Phân biệt: "Jugate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học thực vật học, trong khi từ "paired" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Cách sử dụng từ này rất hạn chế chủ yếu được dùng trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu về thực vật.
tính từ
  1. (thực vật học) lá chét thành cặp

Comments and discussion on the word "jugate"