Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
juif
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Do Thái
    • Le peuple juif
      dân tộc Do Thái
  • (nghĩa xấu) hám lợi; hà tiện
Related search result for "juif"
Comments and discussion on the word "juif"