Characters remaining: 500/500
Translation

java

Academic
Friendly

Từ "java" trong tiếng Pháp có nghĩamột điệu nhảy cũng có thể chỉ đến loại nhạc đi kèm với điệu nhảy này. Đâymột từ thuộc giống cái (la java).

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ giống cái: "la java" - điệu nhảy, thường được biết đến trong bối cảnh các điệu nhảy dân gian hoặc các buổi khiêu vũ.

  2. Âm nhạc: "java" cũng có thể chỉ đến thể loại nhạc đi kèm với điệu nhảy này, thường mang âm hưởng vui tươi thường được chơi trong các buổi tiệc tùng.

Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Nous avons dansé la java toute la nuit." (Chúng tôi đã nhảy điệu java cả đêm.)
  • Câu phức tạp hơn:

    • "La java est une danse populaire qui fait partie de notre patrimoine culturel." (Điệu javamột điệu nhảy phổ biến thuộc về di sản văn hóa của chúng ta.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của từ: "javanaise" - có thể chỉ đến người hoặc văn hóa liên quan đến điệu java.
    • Ví dụ: "Les javanais aiment danser." (Những người yêu thích điệu java thích khiêu vũ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "tango", "salsa" - cũngcác điệu nhảy nhưng thuộc các thể loại khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: "danse" (nhảy) - có thể chỉ chung về hoạt động nhảy múa, nhưng không nhất thiết chỉ về điệu java.
Idioms cụm động từ:
  • Idiom: Không cụm từ cố định nổi bật liên quan đến "java", nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh vui vẻ hoặc tiệc tùng.

  • Cụm động từ: "danser la java" (nhảy điệu java) - cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khiêu vũ theo điệu nhạc java.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "java", hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống. có thể chỉ đến cả điệu nhảy lẫn loại nhạc.

danh từ giống cái
  1. điệu java (nhảy, nhạc)

Similar Spellings

Words Containing "java"

Words Mentioning "java"

Comments and discussion on the word "java"