Characters remaining: 500/500
Translation

jumelé

Academic
Friendly

Từ "jumelé" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "jumeler", mang ý nghĩa chính là "cặp đôi" hoặc "ghép đôi". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật đến xã hội.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Ghép đôi trong kỹ thuật:

    • "jumelé" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hay bộ phận được ghép lại với nhau để hoạt động đồng bộ. Ví dụ:
  2. Kết nghĩa:

    • Trong lĩnh vực xã hội, "jumelé" được dùng để chỉ các thành phố kết nghĩa, tức là hai thành phố trở thành bạn bè, hợp tác hỗ trợ lẫn nhau.
  3. Các biến thể:

    • Từ "jumeler" là động từ gốc, có nghĩa là "ghép đôi" hoặc "kết nghĩa".
    • Biến thể khác của từ này là "jumelage", có nghĩasự kết nghĩa hoặc sự ghép đôi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Couple: có nghĩa là "cặp đôi", nhưng thường được dùng để chỉ cặp đôi người, trong khi "jumelé" có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh hơn.
  • Associé: có nghĩa là "kết hợp" hoặc "liên kết", thường dùng trong ngữ cảnh hợp tác giữa hai bên.
Các idioms cụm động từ:

Mặc dù "jumelé" không nhiều thành ngữ đặc trưng, nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến việc kết hợp hoặc hợp tác, như: - "Être sur la même longueur d'onde" (Cùng một tư tưởng/quan điểm) - diễn tả sự đồng thuận giữa hai bên.

Ví dụ nâng cao:
  • "La technologie jumelée permet une meilleure efficacité énergétique." (Công nghệ ghép đôi cho phép tiết kiệm năng lượng tốt hơn.)
  • "Les projets de jumelage entre universités renforcent la coopération académique." (Các dự án kết nghĩa giữa các trường đại học củng cố sự hợp tác học thuật.)
Kết luận:

Tóm lại, "jumelé" là một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật đến xã hội. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng hiểu biết của mình về cách được áp dụng trong đời sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn.

tính từ
  1. cặp đôi, ghép đôi
  2. (kỹ thuật) chập đôi, đôi
    • Roues jumelées
      bánh đôi (ở xe tải lớn)
  3. kết nghĩa
    • Villes jumelées
      thành phố kết nghĩa

Words Containing "jumelé"

Comments and discussion on the word "jumelé"