Từ tiếng Pháp "émule" là một danh từ, có nguồn gốc từ động từ "émuler", nghĩa là "thi đua" hoặc "cạnh tranh". Trong tiếng Việt, "émule" có thể được hiểu là "người thi đua" hoặc "người ngang hàng", thường chỉ những người cùng tham gia vào một hoạt động, một lĩnh vực nào đó với mục tiêu đạt được thành công tương tự.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
"Il est mon émule dans le domaine de la musique." (Anh ấy là người thi đua của tôi trong lĩnh vực âm nhạc.)
"Les émules de ce grand écrivain s'efforcent de suivre ses traces." (Các tác giả thi đua với nhà văn vĩ đại này cố gắng theo bước chân của ông.)
"Les émules de cette école de pensée cherchent à renouveler les idées traditionnelles." (Những người theo trường phái tư tưởng này tìm cách đổi mới các ý tưởng truyền thống.)
"Dans le monde des affaires, chaque entrepreneur a ses émules." (Trong thế giới kinh doanh, mỗi doanh nhân đều có những người thi đua của mình.)
Chú ý phân biệt:
Émule thường chỉ người thi đua, có cùng mục tiêu với người khác, không nhất thiết phải là đối thủ.
Có thể phân biệt nó với từ "rival" (đối thủ), trong khi "rival" nhấn mạnh sự cạnh tranh trực tiếp hơn.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Être sur les traces de quelqu'un: theo bước ai đó (nghĩa là cố gắng đạt được thành công như người khác).
Avoir des émules: có những người thi đua, những người ngưỡng mộ hoặc học hỏi từ mình.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Hãy chú ý rằng từ "émule" có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thể thao, nghệ thuật, học thuật, và kinh doanh, nhằm nhấn mạnh sự cạnh tranh hoặc sự học hỏi từ người khác.