Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
jump
/dʤʌmp/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhảy, bước nhảy
    • long (broad) jump
      (thể dục,thể thao) nhảy xa
    • high jump
      (thể dục,thể thao) nhảy cao
    • pole jump
      (thể dục,thể thao) nhảy sào
    • running jump
      nhảy có chạy lấy đà
    • standing jump
      nhảy không chạy lấy đà
  • sự giật mình; cái giật mình
    • to give someone the jumps
      làm cho ai giật mình
  • (the jumps) mê sảng rượu
  • sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...)
  • sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy)
  • vật chướng ngại phải nhảy qua
  • nước cờ ăn quân (cờ đam)
  • dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn)
IDIOMS
  • to get (have) the jump on
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn
  • on the jump
    • (thông tục) hối hả bận rộn
nội động từ
  • nhảy
    • to jump for joy
      nhảy lên vì vui sướng
    • to jump from one subject to another
      nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia
  • giật mình, giật nảy người
    • my heart jumps
      tim tôi giật nảy lên (vì sợ...)
  • nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...)
  • (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...)
    • to jump at an opportunity
      chớp lấy cơ hội
    • to jump at an offer
      vội chấp nhận một đề nghị
    • to jump at (to) a conclusion
      vội đi tới một kết luận
  • (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...)
ngoại động từ
  • nhảy qua
    • to jump a fence
      nhảy qua hàng rào
  • bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất
    • to jump a chapter in a book
      bỏ cách quãng mất một chương trong sách
  • trật (bánh ra khỏi đường ray)
    • to jump the rails
      trật đường ray
  • làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua
    • to jump the horse across the ditch
      bắt con ngựa nhảy qua cái hào
    • to jump a child down
      đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống
  • làm giật mình, làm giật nảy người lên
  • đào lật (khoai rán trong chão...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào
    • to jump a train
      nhảy lên xe lửa
  • nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì)
  • lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt)
    • to jump a queue
      lấn chỗ khi xếp hàng
  • nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm
    • to jump a mining claim
      chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai)
  • làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn)
  • khoan đá bằng choòng
  • tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác
  • chặt, ăn (quân cờ đam)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn
IDIOMS
  • to jump off
    • (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công
  • to jump on
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh
  • to jump together; to jump with
    • phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau
  • to jump the gun
    • (từ lóng)
    • (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát
    • bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định
  • to jump down somebody's throat
    • chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói
    • trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai
  • to jump someone into doing something
    • lừa phỉnh ai làm gì
  • to jump out of one's skin
    • giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...
Related search result for "jump"
Comments and discussion on the word "jump"