Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
juridic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới việc thi hành công lý hay nhiệm vụ, trách nhiệm của một thẩm phán, quan tòa
  • thuộc, liên quan tới luật, hay luật học
Related words
Related search result for "juridic"
Comments and discussion on the word "juridic"