Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jurist
/'dʤuərist/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà luật học, luật gia
  • nhà viết luật
  • sinh viên luật
Related words
Related search result for "jurist"
Comments and discussion on the word "jurist"