Characters remaining: 500/500
Translation

judge

/'dʤʌdʤ/
Academic
Friendly

Từ "judge" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, bao gồm cả danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (Noun): "judge" có nghĩa quan tòa, thẩm phán - người quyền quyết định trong các vụ án pháp . Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ người am hiểu về một lĩnh vực nào đó, dụ như "a judge of art" (người am hiểu nghệ thuật).

  • Động từ (Verb): "judge" có nghĩa xét xử, phân xử ( dụ như một vụ kiện), hoặc đánh giá, phán đoán một điều đó.

2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "The judge ruled in favor of the defendant." (Quan tòa đã ra phán quyết lợi cho bị cáo.)
    • "She is a well-respected judge of art." ( ấy một người được kính trọng trong lĩnh vực nghệ thuật.)
  • Động từ:

    • "It’s not right to judge someone without knowing their story." (Không đúng khi xét đoán một người không biết câu chuyện của họ.)
    • "If you judge it to be necessary, you can take action." (Nếu bạn xét thấy điều đó cần thiết, bạn có thể hành động.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Phân biệt nghĩa:
    • Khi dùng "judge" như danh từ, thường chỉ những người trong hệ thống pháp luật hoặc những người chuyên môn.
    • Như động từ, "judge" có thể mang nghĩa tiêu cực (xét đoán khắt khe) hoặc tích cực (đánh giá công bằng).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "assess" (đánh giá), "evaluate" (đánh giá, định giá).
  • Từ đồng nghĩa: "adjudicate" (xét xử), "decide" (quyết định).
5. Idioms Phrasal verbs
  • Idioms:

    • "Don't judge a book by its cover." (Đừng xét người qua bề ngoài.) - Câu này có nghĩa đừng đánh giá một người hay một tình huống chỉ dựa vào ấn tượng ban đầu.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs phổ biến với "judge", nhưng bạn có thể sử dụng "judge by" (xét đoán qua) trong câu:

    • "You should judge him by his actions, not by what he says." (Bạn nên xét đoán anh ta qua hành động của anh ấy, không phải qua lời nói.)
6. Kết luận

Từ "judge" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu các nghĩa ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn bằng tiếng Anh.

danh từ
  1. quan toà, thẩm phán
  2. người phân xử, trọng tài
  3. người am hiểu, người sành sỏi
    • a judge of art
      người am hiểu nghệ thuật
ngoại động từ
  1. xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người tội...)
  2. xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
    • do not judge people by appearance
      đừng xét người theo bề ngoài
  3. xét thấy, cho rằng, thấy rằng
    • if you judge it to be necessary
      nếu anh xét thấy cái đó cần thiết
  4. (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích
nội động từ
  1. làm quan toà
  2. làm người phân xử, làm trọng tài
  3. xét, xét xử, xét đoán

Comments and discussion on the word "judge"