Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
áp kí
ê-kíp
ống kính
đáng kính
đả kích
địa chấn kí
đột kích
đăng kí
đường bán kính
đường kính
ba kích
bán kí sinh
bán kính
bút kí
bất kính
bi kí
biệt kích
bưu kí
công kích
cút ca cút kít
cút kít
cảm kích
cần kíp
cửa kính
cổ kính
chân kính
chữ kí
che kín
cung kính
cơ công kí
cơ kí
cường kích
dao động kí
dao cắt kính
du kí
du kích
giác kính
giấy bóng kính
hành trình kí
hạt kín
hồi kí
hội kín
kí
kí ức
kí kết
kí lục
kí ngụ
kí nhận
kí pháp
kí quỹ
kí sự
kí sinh
kí sinh trùng
kí sinh trùng học
kí sinh vật
kích
kích động
kích bác
kích cỡ
kích dục
kích hoạt
kích tố
kích thích
kích thích tố
kích thước
kín
kín đáo
kín mít
kín miệng
kín tiếng
kính
kính ái
kính ảnh
kính đên
kính định tinh
kính đeo mắt
kính đo xa
kính bẩm
kính cáo
kính cẩn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last