Characters remaining: 500/500
Translation

kerchief

/'kə:tʃif/
Academic
Friendly

Từ "kerchief" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chính "khăn vuông trùm đầu" hoặc "khăn tay". Đây một loại khăn có thể được sử dụng để che đầu, cổ hoặc có thể dùng làm khăn tay.

Các nghĩa khác nhau của từ "kerchief":
  1. Khăn vuông trùm đầu: Thường được phụ nữ sử dụng để che đầu hoặc tóc, đặc biệt trong những bối cảnh truyền thống hoặc văn hóa.

    • dụ: "She wore a colorful kerchief on her head to protect her hair from the sun." ( ấy đội một chiếc khăn vuông nhiều màu trên đầu để bảo vệ tóc khỏi nắng.)
  2. Khăn tay: Được sử dụng để lau mặt, tay hoặc mũi.

    • dụ: "He pulled out a clean kerchief to wipe his face after the workout." (Anh ấy lấy ra một chiếc khăn tay sạch để lau mặt sau khi tập thể dục.)
Các biến thể của từ:
  • Handkerchief: từ đồng nghĩa gần gũi hơn với nghĩa khăn tay. "Handkerchief" thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh này.
    • dụ: "She always carries a handkerchief in her purse." ( ấy luôn mang theo một chiếc khăn tay trong túi xách.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bandana: Một loại khăn kích thước lớn hơn, thường được sử dụng để trùm đầu hoặc quàng cổ, thường hoa văn.
  • Scarf: Khăn dài hơn, thường sử dụng để giữ ấm hoặc trang trí.
  • Napkin: Khăn ăn, dùng trong bữa ăn để lau miệng hay tay.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: Cụm từ "to wear many hats" không liên quan trực tiếp đến "kerchief", nhưng có thể hình dung một người phụ nữ đội khăn (kerchief) thể hiện nhiều vai trò khác nhau trong cuộc sống.
  • Phrasal verb: Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "kerchief", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu phức tạp hơn để mô tả hành động cụ thể, như "to tie a kerchief around one's head" (buộc một chiếc khăn quanh đầu).
dụ sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong văn chương: "The old lady sat on the porch, her kerchief tied neatly under her chin, reminiscent of the days gone by." ( lão ngồi trên hiên, chiếc khăn vuông buộc gọn gàng dưới cằm, gợi nhớ về những ngày đã qua.)
danh từ
  1. khăn vuông trùm đầu (của phụ nữ)
  2. (thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa

Comments and discussion on the word "kerchief"