Từ "kerchief" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa chính là "khăn vuông trùm đầu" hoặc "khăn tay". Đây là một loại khăn có thể được sử dụng để che đầu, cổ hoặc có thể dùng làm khăn tay.
Các nghĩa khác nhau của từ "kerchief":
Khăn vuông trùm đầu: Thường được phụ nữ sử dụng để che đầu hoặc tóc, đặc biệt trong những bối cảnh truyền thống hoặc văn hóa.
Khăn tay: Được sử dụng để lau mặt, tay hoặc mũi.
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bandana: Một loại khăn có kích thước lớn hơn, thường được sử dụng để trùm đầu hoặc quàng cổ, thường có hoa văn.
Scarf: Khăn dài hơn, thường sử dụng để giữ ấm hoặc trang trí.
Napkin: Khăn ăn, dùng trong bữa ăn để lau miệng hay tay.
Cách sử dụng nâng cao:
Idiom: Cụm từ "to wear many hats" không liên quan trực tiếp đến "kerchief", nhưng có thể hình dung là một người phụ nữ đội khăn (kerchief) thể hiện nhiều vai trò khác nhau trong cuộc sống.
Phrasal verb: Không có phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "kerchief", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu phức tạp hơn để mô tả hành động cụ thể, như "to tie a kerchief around one's head" (buộc một chiếc khăn quanh đầu).
Ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Trong văn chương: "The old lady sat on the porch, her kerchief tied neatly under her chin, reminiscent of the days gone by." (Bà lão ngồi trên hiên, chiếc khăn vuông buộc gọn gàng dưới cằm, gợi nhớ về những ngày đã qua.)