Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
áo khách
ăn khách
đã khát
đói khát
đất khách
đắt khách
đề kháng
để kháng
đối kháng
đổi khác
bất đề kháng
cánh khác
cảm khái
chài khách
chết khát
chiếu khán
du khách
dung kháng
giải khát
hành khách
hiếu khách
hiệp khách
hư kháng
kẻ khác
kha khá
khang khác
khang kháng
khanh khách
khao khát
khá
khá giả
khá khen
khá thương
khác
khác âm
khác ý
khác biệt
khác cực
khác chỗ
khác chi
khác dạng
khác gì
khác gốc
khác hình
khác lá
khác nào
khác nhau
khác số
khác thể
khác thường
khác tướng
khác xa
khách
khách ăn
khách địa
khách hàng
khách khí
khách khứa
khách mời
khách nợ
khách quan
khách quan hóa
khách sáo
khách sạn
khách tình
khách thể
khách vận
khái
khái huyết
khái luận
khái lược
khái niệm
khái quát hoá
khám
khám đường
khám bệnh
khám nghiệm
khám nhà
khám phá
khám soát
First
< Previous
1
2
Next >
Last