Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

văn tự để làm tin, hợp đồng
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 大 (đại)


văn tự để làm tin, hợp đồng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


văn tự để làm tin, hợp đồng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


rồ, dại
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


nghỉ ngơi
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


nghỉ ngơi
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 心 (tâm)


(xem: đại khế đầu 大碶頭,大碶头)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)