Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

văn tự để làm tin, hợp đồng
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 大 (đại)


1. xa cách
2. (xem: khiết đan 契丹)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 大 (đại)


(tên người, tổ tiên của nhà Thương của Trung Quốc cổ đại)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 大 (đại)