Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. kha
1. cành cây
2. cái cán búa
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


2. kha
ngọc kha
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


3. kha
ốm nặng
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


4. kha
ốm nặng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


5. kha
ốm nặng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 尸 (thi)


6. kha
trục xe
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 車 (xa)


7. kha
trục xe
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 車 (xa)


8. kha
(xem: kha ngoã 佧佤)
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


9. kha
loại đá đẹp như ngọc
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


10. kha
1. ngồi xổm
2. bò đi
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)