Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. a
ốm nặng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 尸 (thi)


2. a
đại tiện, đi ỉa
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 尸 (thi)


3.
đại tiện, đi ỉa
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 尸 (thi)


4. kha
ốm nặng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 尸 (thi)