Translation
powered by ![](/cdn/images/evtran.gif)
![](/cdn/images/evtran.gif)
挑 |
1. khiêu
1. chọn lựa, kén chọn |
跳 |
2. khiêu
nhảy |
撬 |
3. khiêu
cất lên, nâng lên |
蹺 |
4. khiêu
cất chân lên, giơ chân |
跷 |
5. khiêu
cất chân lên, giơ chân |
橇 |
6. khiêu
một thứ đồ đi trên bùn, hình như cái sọt, hai đầu vểnh lên, một chân quỳ vào trong, một chân đẩy đi |
佻 |
7. khiêu
không trang trọng |
恌 |
8. khiêu
khinh bạc, cẩu thả |
虓 |
9. khiêu
tiếng hổ gầm |
猇 |
10. khiêu
tiếng hổ gầm |