Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. chọn lựa, kén chọn
2. gánh, gồng
3. khều, chọc
4. dẫn dụ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


2. thao
1. chọn lựa, kén chọn
2. gánh, gồng
3. khều, chọc
4. dẫn dụ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. chọn lựa, kén chọn
2. gánh, gồng
3. khều, chọc
4. dẫn dụ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)