Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. chọn lựa, kén chọn
2. gánh, gồng
3. khều, chọc
4. dẫn dụ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


nhảy
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


cất lên, nâng lên
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


cất chân lên, giơ chân
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


cất chân lên, giơ chân
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 足 (túc)


một thứ đồ đi trên bùn, hình như cái sọt, hai đầu vểnh lên, một chân quỳ vào trong, một chân đẩy đi
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


không trang trọng
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


khinh bạc, cẩu thả
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


tiếng hổ gầm
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虍 (hô)


10. khiêu
tiếng hổ gầm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 犬 (khuyển)