Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khuất nhục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chịu nhục vì yếu thế: Không chịu khuất nhục trước uy quyền.
Related search result for "khuất nhục"
Comments and discussion on the word "khuất nhục"