Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiên nhẫn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt (H. nhẫn: nhịn, cố chịu) Dẫu khó khăn, trở ngại, vẫn vững vàng, bền bỉ: Muốn cho Cách mạng thành công, phải kiên nhẫn công tác (Trg-chinh).
Related search result for "kiên nhẫn"
Comments and discussion on the word "kiên nhẫn"